Nhông cát trinh sản
Chi (genus) | Chi Nhông cát |
---|---|
Phân bộ (subordo) | Sauria |
Lớp (class) | Động vật bò sát |
Loài (species) | L. ngovantrii |
Phân thứ ngành (infraphylum) | Động vật có quai hàm |
Phân thứ lớp (infraclass) | Lepidosauromorpha |
Phân họ (subfamilia) | Chi Nhông cát |
Họ (familia) | Agamidae |
Liên bộ (superordo) | Lepidosauria |
Phân ngành (subphylum) | Động vật có xương sống |
Giới (regnum) | Động vật |
Phân thứ bộ (infraordo) | Iguania |
Liên lớp (superclass) | Động vật bốn chân |
Phân lớp (subclass) | Diapsida |
Ngành (phylum) | Động vật có dây sống |
Bộ (ordo) | Bò sát có vảy |
Nhánh | Động vật có hộp sọ |